Tin công nghệ

So sánh Dimensity 810 vs Snapdragon 4 Gen 1: Qualcomm quá mạnh

Cùng so sánh Dimensity 810 vs Snapdragon 4 Gen 1, hai con chip ra mắt cách nhau hơn một năm nhưng với sự trở lại của chiếc Redmi Note 11 5G trên thị trường xách tay Việt Nam, cả hai đang có màn đối đầu khá gay cấn do nằm cùng phân khúc giá. Đâu sẽ là vi xử lý mạnh mẽ hơn? Câu trả lời sẽ hé lộ qua trong bài viết so sánh Dimensity 810 vs Snapdragon 4 Gen 1 dưới đây.

So sánh Dimensity 810 vs Snapdragon 4 Gen 1

Ra mắt vào tháng 8 năm 2021, Dimensity 810 là một trong 2 vi xử lý đầu tiên thuộc dòng sản phẩm Dimensity xuất hiện trên thị trường trong phân khúc tầm trung giá rẻ, đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ của thương hiệu MediaTek. Đây là vi xử lý sẽ thay thế hoàn toàn những con chip như Helio G99, Helio G96 đã khá lỗi thời. Với công nghệ 5G làm cốt lõi được trang bị cho các điện thoại giá rẻ, tầm trung, Dimensity 810 sẽ con chip cực kỳ nổi bật trong tầm giá của nó.

Sau nhiều năm sử dụng các kiến trúc CPU giống nhau trên Snapdragon 678, Snapdragon 680 và Snapdragon 685, Qualcomm đã bị người dùng than phiên rất nhiều về sự thiếu đổi mới, nâng cấp cho các con chip giá rẻ. Trong khi đó đối thủ MediaTek đang tung ra loạt chipset mạnh mẽ như Helio G99 và nhất là Dimensity 810. Trước tình cảnh đó Qualcomm biết rằng họ phải thay đổi, và để hiện thực cho mong muốn đó thương hiệu này đã cho trình làng Snapdragon 4 Gen 1, là con chip hoàn toàn mới trong phân khúc giá rẻ, nhưng hãng đã đưa lên con chip này nhiều trang bị, thông số và công nghệ mới nhằm mang tới hiệu năng mạnh mẽ cho các điện thoại được trang bị chipset này.

Điểm AnTuTu

So sánh hiệu năng giữa hai chipset di động là một thách thức lớn trong thế giới smartphone Android hiện nay. Thị trường đã chia thành nhiều phân khúc khác nhau, dẫn đến thực tế rằng dù hai điện thoại có cùng vi xử lý, hiệu năng của chúng vẫn không giống nhau. AnTuTu được phát triển để đánh giá hiệu năng của từng thiết bị bằng cách thu thập điểm số từ nhiều mẫu điện thoại khác nhau sử dụng cùng một con chip. Điều này giúp chúng ta có cái nhìn tổng quan về sức mạnh của vi xử lý đó. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các số liệu này chỉ mang tính chất tham khảo và không phản ánh toàn bộ hiệu năng của con chip.

Điểm AnTuTu
Điểm AnTuTu

Đội ngũ của chúng tôi đã đánh giá hiệu năng của hai con chip bằng phiên bản AnTuTu v9 và kết quả cho thấy con chip Dimensity 810 không có sự vượt trội hay kém hiệu quả nào so với đối thủ Snapdragon 4 Gen 1. Tuy nhiên, phiên bản mới nhất là AnTuTu v10 có thể sẽ có sự khác biệt và chênh lệch điểm số giữa hai con chip chỉ là 1%. Đại diện của Qualcomm chỉ hơn đối thủ của mình một chút.

Điểm GeekBench

Phần mềm Geekbench được xem là đáng tin cậy để đánh giá hiệu suất, khác với AnTuTu. Mặc dù nó có thể đánh giá cả CPU và GPU trên một chipset (SoC), nhưng hiện nay hầu hết người dùng chỉ quan tâm đến điểm số CPU để đo hiệu suất.

Điểm GeekBench
Điểm GeekBench

Trong mục điểm số đơn nhân đại diện, MediaTek đã có điểm số thấp hơn 1% ở điểm đơn nhân và 3% ở điểm đa nhân so với Snapdragon 4 Gen 1. Điều này cho thấy Snapdragon 4 Gen 1 có hiệu năng tốt hơn, tuy nhiên, chênh lệch điểm số không quá lớn và nguyên nhân chính là do các nhân CPU hiện đại hơn. Sẽ có thêm thông tin chi tiết trong phần so sánh bên dưới.

Thông số CPU

Để so sánh thông số, chúng ta sẽ đi sâu vào cấu trúc và thiết kế CPU của cả Dimensity 810 và Snapdragon 4 Gen 1. Từ đó, chúng ta có thể giải thích sự khác biệt đáng kể về hiệu năng giữa con chip MediaTek và chipset tới từ Qualcomm.

Snapdragon 4 Gen 1
Snapdragon 4 Gen 1

Các chipset tầm trung khác như Snapdragon 7 Plus Gen 2 hay Snapdragon 4 Gen 2 trong phân khúc giá rẻ đang sử dụng quy trình sản xuất 4nm để tăng hiệu suất năng lượng và giảm nhiệt, làm cho quy trình sản xuất 6nm của Dimensity 810 trở nên lỗi thời. Tuy nhiên, cần ghi nhớ rằng Dimensity 810 đã được giới thiệu gần 2 năm trước đó, do đó quy trình sản xuất 6nm vẫn là công nghệ tiên tiến đối với các chip giá rẻ hiện nay.

Snapdragon 4 Gen 1 được sản xuất trên quy trình 6nm
Snapdragon 4 Gen 1 được sản xuất trên quy trình 6nm

Snapdragon 4 Gen 1 được sản xuất trên quy trình 6nm, có thể không phải là một sản phẩm cao cấp như 5nm hoặc 4nm, nhưng nó là một lựa chọn cân bằng. Lý do cho điều này là cho đến năm 2023, việc sản xuất các quy trình 4nm và 5nm vẫn sẽ rất tốn kém, gây khó khăn cho các thiết bị sử dụng các công nghệ này để có giá cả phải chăng. Trong khi đó, các quy trình 12nm, 10nm và 7nm có chi phí sản xuất thấp hơn nhiều nhưng tiêu thụ nhiều năng lượng hơn và tạo ra nhiều nhiệt hơn, dẫn đến điện thoại trở nên nóng hơn và kém hiệu quả hơn dự kiến.

Dimensity 810
Dimensity 810

Để đáp ứng yêu cầu về giá cả hợp lý và hiệu suất mạnh mẽ trong sản xuất, Qualcomm đã quyết định sử dụng tiến trình 6nm cho sản phẩm tầm trung của mình để tránh tình trạng quá nóng. Trong khi đó, MediaTek Helio G96 vẫn sử dụng tiến trình 12nm cũ, dẫn đến tiêu thụ pin và nhiệt độ cao hơn. Tuy nhiên, họ đã nhận ra vấn đề này và thay thế bằng các chip sử dụng tiến trình 6nm giá rẻ hơn như Dimensity 6020 và 6100 Plus.

Snapdragon 4 Gen 1 có kiến trúc bao gồm 8 nhân CPU được phân bố theo tỷ lệ 2+6. Trong đó, có 2 nhân Cortex-A78 với tốc độ tối đa 2.0 GHz để đảm bảo hiệu năng cao và 6 nhân Cortex-A55 tiết kiệm năng lượng với tốc độ 1.8 GHz. Tuy nhiên, so với đối thủ Dimensity 810, các nhân CPU này sẽ hoạt động tốt hơn so với Cortex-A76 và Cortex-A55, dẫn đến hiệu suất tổng thể của Snapdragon 685 thấp hơn nhiều, kể cả trong các ứng dụng đánh giá hiệu năng. Điều này xảy ra dù xung nhịp tối đa của Dimensity 810 cao hơn tới 0.2 GHz.

Hiệu năng GPU

GPU Adreno 619 của Snapdragon 4 Gen 1 đã được cải thiện để mang lại hiệu suất tốt hơn tới 10%, cung cấp màn hình đồ họa nhanh hơn cho trải nghiệm chơi game và phát trực tuyến. Ngoài ra, Quick Charge 3 có thể sạc thiết bị lên tới 80% chỉ trong 35 phút. Các nguồn không chính thức cho thấy tốc độ xung nhịp tối đa của chip đạt 950 MHz, cho phép chơi trò chơi mượt mà với các cài đặt hợp lý cho cả các trò chơi nhẹ và tầm trung, cũng như các trò chơi nặng như PUBG Mobile nếu được cấu hình đúng.

Hiệu năng GPU
Hiệu năng GPU

GPU MALI-G57 MC2 trên Dim mật độ 810 là một lựa chọn phổ biến cho các chip giá cả phải chăng của MediaTek. Tuy nhiên, hiệu suất của nó không thể phù hợp với GPU Adreno 619 trên Snapdragon 4 Gen 1, vì Qualcomm đã tối ưu hóa nó tốt hơn cho các ứng dụng hiện tại và các thông số kỹ thuật cũng cho thấy sự vượt trội đáng kể.

Kết luận

Như vậy, có thể nhận thấy rằng, Snapdragon 4 Gen 1 thể hiện sự nhỉnh hơn của nó ở điểm số Geekbench, cũng như hiệu năng của CPU và GPU, đây là kết luận của bài so sánh này.

Trên đây là bài so sánh Dimensity 810 vs Snapdragon 4 Gen 1 của MobileCity, bạn sẽ chọn cho mình con chip nào?

Cho xem nhiều hơn

Những bài viết liên quan

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.

0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Back to top button
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x

Adblock Detected

Vui lòng vô hiệu hóa chương trình chặn quảng cáo trước khi xem trang web TAMHOANG.NET!

Please disable ad blocking program before viewing TAMHOANG.NET website!